Có 2 kết quả:
夫壻 fū xù ㄈㄨ ㄒㄩˋ • 夫婿 fū xù ㄈㄨ ㄒㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng vợ gọi chồng một cách thân mật)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) husband
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh