Có 2 kết quả:
夫壻 fū xù ㄈㄨ ㄒㄩˋ • 夫婿 fū xù ㄈㄨ ㄒㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng vợ gọi chồng một cách thân mật)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) husband
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0